Có 2 kết quả:
进取心 jìn qǔ xīn ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩˇ ㄒㄧㄣ • 進取心 jìn qǔ xīn ㄐㄧㄣˋ ㄑㄩˇ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ambition
(2) enterprise
(3) initiative
(2) enterprise
(3) initiative
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ambition
(2) enterprise
(3) initiative
(2) enterprise
(3) initiative
Bình luận 0